Có 2 kết quả:

性細胞 xìng xì bāo ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ性细胞 xìng xì bāo ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sexual cell
(2) germline cell
(3) gamete

Từ điển Trung-Anh

(1) sexual cell
(2) germline cell
(3) gamete